Đọc nhanh: 思想库 (tư tưởng khố). Ý nghĩa là: think tank (ủy ban được thành lập để nghiên cứu một vấn đề).
思想库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. think tank (ủy ban được thành lập để nghiên cứu một vấn đề)
think tank (committee set up to study a problem)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思想库
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 的 思想 充沛 了 活力
- Ý tưởng của anh ấy tràn đầy sức sống.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 他 开始 费尽心思 地去 想 关于 引渡 法 的 问题
- Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ
- 他 思想 已中 了 毒
- Tư tưởng của anh ấy đã bị đầu độc.
- 他 思想 有些 右倾
- Ý nghĩ của anh ấy hơi bảo thủ.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
思›
想›