Đọc nhanh: 思乐冰 (tư lạc băng). Ý nghĩa là: Slurpee (đồ uống).
思乐冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Slurpee (đồ uống)
Slurpee (drink)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思乐冰
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 爸爸 冰 了 瓶 可乐 给 客人
- Bố ướp lạnh một chai coca cho khách.
- 我 刚才 喝 的 大豆 星冰乐
- Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.
- 在 中国 , 孔子 有教无类 的 思想 一直 为 人们 津津乐道
- Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
冰›
思›