思明区 sī míng qū
volume volume

Từ hán việt: 【tư minh khu】

Đọc nhanh: 思明区 (tư minh khu). Ý nghĩa là: Quận Siming của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến.

Ý Nghĩa của "思明区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Siming của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến

Siming district of Xiamen city 廈門市|厦门市 [Xià mén shì] (Amoy), Fujian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思明区

  • volume volume

    - 思考 sīkǎo 良久 liángjiǔ nǎi 明白 míngbai

    - Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.

  • volume volume

    - tài 明白 míngbai de 意思 yìsī

    - Tôi không hiểu ý của bạn lắm.

  • volume volume

    - 的话 dehuà hěn 含糊 hánhú 明白 míngbai shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.

  • volume volume

    - 当下 dāngxià jiù 明白 míngbai le de 意思 yìsī

    - Tôi đã hiểu ý của anh ấy ngay lúc đó.

  • volume volume

    - 粒面 lìmiàn de zài 明暗 míngàn 区间 qūjiān yǒu 显著 xiǎnzhù 分界 fēnjiè de 平滑 pínghuá de 用于 yòngyú 相片 xiàngpiān 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn

    - Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh

  • volume volume

    - 明白 míngbai de 意思 yìsī

    - Tôi hiểu ý của bạn.

  • volume volume

    - 到底 dàodǐ 明白 míngbai de 意思 yìsī le

    - Tôi cuối cùng cũng hiểu ý của anh ấy.

  • volume volume

    - de 意思 yìsī 我明 wǒmíng le 就这样办 jiùzhèyàngbàn ba

    - tâm tư của anh tôi hiểu, cứ thế mà làm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao