Đọc nhanh: 怎知 (chẩm tri). Ý nghĩa là: biết đâu.
怎知 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biết đâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怎知
- 你 知道 这句 歇后语 是 怎么 来 的 吗 ?
- Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 他 简直 不 知道 怎么办 才 好
- Quả thật là anh ấy không biết phải làm gì.
- 心里 乱腾腾 的 , 不知 怎么办 才 好
- trong lòng rối bời, chẳng biết làm thế nào nữa.
- 你 怎么 知道 是 捷克语
- Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?
- 不知 该 怎样 看待 这件 事
- Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.
- 你 知道 中国 的 国 怎么 写 吗 ?
- Cậu có biết chữ "Quốc" trong từ Trung Quốc viết như thế nào không?
- 你 怎么 知道 那 是 毒药 ?
- Sao cậu biết đó là thuốc độc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怎›
知›