Đọc nhanh: 压布 (áp bố). Ý nghĩa là: vải băng ướt.
压布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải băng ướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
布›