怀远 huáiyuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoài viễn】

Đọc nhanh: 怀远 (hoài viễn). Ý nghĩa là: Hạt Hoài Nguyên ở Bạng Phụ 蚌埠 [Tiếng Beng4 bu4], An Huy.

Ý Nghĩa của "怀远" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怀远 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Hoài Nguyên ở Bạng Phụ 蚌埠 [Tiếng Beng4 bu4], An Huy

Huaiyuan county in Bengbu 蚌埠 [Bèngbù], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀远

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 这位 zhèwèi 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.

  • volume volume

    - 怀抱 huáibào zhe 远大 yuǎndà de 理想 lǐxiǎng

    - ôm ấp lí tưởng lớn

  • volume volume

    - 胸怀 xiōnghuái 远志 yuǎnzhì

    - có chí lớn; mang hoài bão lớn

  • volume volume

    - 怀 huái 远方 yuǎnfāng 亲人 qīnrén

    - Cô ấy nhớ người thân ở xa.

  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái ruì 远见 yuǎnjiàn

    - Trong lòng có tầm nhìn xa xăm.

  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái 远大 yuǎndà de 器志 qìzhì

    - Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.

  • volume volume

    - 怀念 huáiniàn 遥远 yáoyuǎn de 故乡 gùxiāng

    - Tôi nhớ quê hương xa xôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao