Đọc nhanh: 怀远县 (hoài viễn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Hoài Nguyên ở Bạng Phụ 蚌埠 [Tiếng Beng4 bu4], An Huy.
✪ 1. Hạt Hoài Nguyên ở Bạng Phụ 蚌埠 [Tiếng Beng4 bu4], An Huy
Huaiyuan county in Bengbu 蚌埠 [Bèng bù], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀远县
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 怀抱 着 远大 的 理想
- ôm ấp lí tưởng lớn
- 胸怀 远志
- có chí lớn; mang hoài bão lớn
- 她 怀 远方 亲人
- Cô ấy nhớ người thân ở xa.
- 心怀 睿 远见
- Trong lòng có tầm nhìn xa xăm.
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
- 我 怀念 遥远 的 故乡
- Tôi nhớ quê hương xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
怀›
远›