Đọc nhanh: 怀意 (hoài ý). Ý nghĩa là: đem lòng.
怀意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đem lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀意
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 怀孕 期间 要 多 注意 饮食
- Trong thời gian mang thai, cần chú ý đến chế độ ăn uống.
- 心怀 敌意
- mang lòng căm thù địch.
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 那怀 充满 善意
- Tâm hồn đó đầy ắp sự tử tế.
- 正中下怀 ( 正合 自己 的 心意 )
- chính hợp với lòng kẻ dưới này.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
意›