Đọc nhanh: 储藏品 (trừ tàng phẩm). Ý nghĩa là: vật dự trữ.
储藏品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật dự trữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储藏品
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 她 喜欢 收藏 琉璃 制品
- Cô ấy thích sưu tập các sản phẩm lưu ly.
- 地窖 里 储藏 着 一批 土豆
- Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 她 收藏 了 古董 、 画作 之类 的 物品
- Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.
- 他 把 物品 放进 了 储物柜
- Anh ấy đặt đồ vào tủ đồ.
- 她 花 了 很多 时间 和 精力 来 推销 她 的 艺术品 给 艺术 收藏家
- Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian và công sức để bán tác phẩm nghệ thuật của mình cho các nhà sưu tập nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
品›
藏›