怀 huái
volume volume

Từ hán việt: 【hoài.phó.phụ】

Đọc nhanh: 怀 (hoài.phó.phụ). Ý nghĩa là: ôm; ôm ấp; giữ; mang (trong lòng), nhớ; nhớ mong; hoài niệm, có mang; mang thai; có bầu; có thai. Ví dụ : - 他一直怀恨在心。 Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.. - 怀着真诚的愿望。 Mang theo ước nguyện chân thành.. - 她怀远方亲人。 Cô ấy nhớ người thân ở xa.

Ý Nghĩa của "怀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怀 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ôm; ôm ấp; giữ; mang (trong lòng)

心里存有

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一直 yìzhí 怀恨在心 huáihènzàixīn

    - Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 真诚 zhēnchéng de 愿望 yuànwàng

    - Mang theo ước nguyện chân thành.

✪ 2. nhớ; nhớ mong; hoài niệm

思念;怀念

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怀 huái 远方 yuǎnfāng 亲人 qīnrén

    - Cô ấy nhớ người thân ở xa.

✪ 3. có mang; mang thai; có bầu; có thai

腹中有 (胎)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怀 huái le 小宝宝 xiǎobǎobǎo

    - Cô ấy có thai một em bé.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 怀了孕 huáileyùn

    - Người phụ nữ đó có thai.

怀 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngực; trước ngực; lòng

胸部或胸前

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi zài 妈妈 māma 怀里 huáilǐ 睡着 shuìzháo le

    - Đứa bé ngủ trong lòng mẹ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi kào zài 妈妈 māma de 怀 huái

    - Đứa trẻ tựa vào ngực của mẹ.

✪ 2. trong lòng; lòng dạ; tấm lòng; tâm hồn

心怀;胸怀

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 宽广 kuānguǎng de 怀 huái

    - Anh ấy có một tâm hồn rộng lớn.

  • volume volume

    - 那怀 nàhuái 充满 chōngmǎn 善意 shànyì

    - Tâm hồn đó đầy ắp sự tử tế.

  • volume volume

    - de 怀 huái hěn 坦荡 tǎndàng

    - Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. họ Hoài

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng 怀 huái

    - Cô ấy họ Hoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 怀过 huáiguò 两次 liǎngcì yùn

    - Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 问题 wèntí shàng 虚怀若谷 xūhuáiruògǔ

    - Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 怀恨在心 huáihènzàixīn

    - Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.

  • volume volume

    - duì 忏悔 chànhuǐ de 罪人 zuìrén 一概 yīgài 慈悲为怀 cíbēiwèihuái

    - Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.

  • volume volume

    - 高洁 gāojié de 情怀 qínghuái

    - tâm tình cao quý

  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái 远大 yuǎndà de 器志 qìzhì

    - Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 怀念 huáiniàn 自己 zìjǐ de 故乡 gùxiāng

    - Anh ấy thường xuyên nhớ quê hương của mình.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 怀念 huáiniàn 过去 guòqù de 日子 rìzi

    - Anh ấy thường nhớ về ngày tháng đã qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao