怀抱 huáibào
volume volume

Từ hán việt: 【hoài bão】

Đọc nhanh: 怀抱 (hoài bão). Ý nghĩa là: ôm ấp; ôm; ôm trong lòng, trước ngực; trong lòng, ôm ấp; ấp ủ. Ví dụ : - 怀抱着婴儿。 ôm con vào lòng. - 睡在母亲的怀抱里。 ngủ trong lòng mẹ. - 回到祖国的怀抱。 trở về trong lòng tổ quốc

Ý Nghĩa của "怀抱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ôm ấp; ôm; ôm trong lòng

抱在怀里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怀抱 huáibào zhe 婴儿 yīngér

    - ôm con vào lòng

✪ 2. trước ngực; trong lòng

胸前

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuì zài 母亲 mǔqīn de 怀抱 huáibào

    - ngủ trong lòng mẹ

  • volume volume

    - 回到 huídào 祖国 zǔguó de 怀抱 huáibào

    - trở về trong lòng tổ quốc

✪ 3. ôm ấp; ấp ủ

心里存有

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怀抱 huáibào zhe 远大 yuǎndà de 理想 lǐxiǎng

    - ôm ấp lí tưởng lớn

✪ 4. dự định; dự tính

心胸;打算

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别有 biéyǒu 怀抱 huáibào

    - có dự tính khác

✪ 5. thời thơ ấu; tuổi thơ

(怀抱儿) 指婴儿时期

✪ 6. ẵm xốc

两臂合抱; 用胳膊拢着

✪ 7. bồng ẵm; bế ẵm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀抱

  • volume volume

    - 怀抱 huáibào zhe 婴儿 yīngér

    - ôm con vào lòng

  • volume volume

    - 别有 biéyǒu 怀抱 huáibào

    - có dự tính khác

  • volume volume

    - 回到 huídào 祖国 zǔguó de 怀抱 huáibào

    - trở về trong lòng tổ quốc

  • volume volume

    - 孩子 háizi bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm con vào trong lòng.

  • volume volume

    - 怀抱 huáibào zhe 远大 yuǎndà de 理想 lǐxiǎng

    - ôm ấp lí tưởng lớn

  • volume volume

    - 孩子 háizi 紧紧 jǐnjǐn bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 温柔 wēnróu bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay

  • volume volume

    - 每次 měicì 这么 zhème shuō dōu huì còu shàng 脸蛋 liǎndàn cèng de 怀抱 huáibào 直到 zhídào hǎn 大王 dàiwáng 饶命 ráomìng

    - Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao