Đọc nhanh: 快餐交友 (khoái xan giao hữu). Ý nghĩa là: hẹn hò tốc độ.
快餐交友 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hẹn hò tốc độ
speed dating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快餐交友
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 他 向 朋友 推荐 了 那家 餐厅
- Anh ấy giới thiệu nhà hàng này cho bạn bè.
- 他 喜欢 和 朋友 交游
- Anh ấy thích kết giao với bạn bè.
- 交朋友 时要 特别 当心
- Hãy đặc biệt cẩn thận khi kết bạn.
- 他 经常 吃快餐 食品
- Anh ấy thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
- 他们 在 公园 里 愉快 地 交谈
- Họ vui vẻ trò chuyện trong công viên.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
友›
快›
餐›