Đọc nhanh: 交友广阔 (giao hữu quảng khoát). Ý nghĩa là: Quan hệ rộng.
交友广阔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quan hệ rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交友广阔
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 他们 骑马 在 广阔 的 草原
- Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.
- 交朋友 时要 特别 当心
- Hãy đặc biệt cẩn thận khi kết bạn.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
友›
广›
阔›