Đọc nhanh: 快餐餐车 (khoái xan xan xa). Ý nghĩa là: Toa ăn nhanh.
快餐餐车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toa ăn nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快餐餐车
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 快餐 食品 种类 丰富
- Đồ ăn nhanh có nhiều loại.
- 吃快餐 对 健康 不好
- Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.
- 快餐 的 特点 就是 快
- Đặc điểm của đồ ăn nhanh là nhanh.
- 快餐 很 方便 也 很 便宜
- Đồ ăn nhanh rất tiện lợi và rẻ.
- 孩子 们 不常 吃快餐
- Bọn trẻ ít khi ăn đồ ăn nhanh.
- 我 宁可 自己 做饭 , 也 不 吃快餐
- Tôi thà tự nấu ăn còn hơn ăn đồ ăn nhanh.
- 他 经常 吃快餐 食品
- Anh ấy thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
车›
餐›