快餐餐车 kuàicān cānchē
volume volume

Từ hán việt: 【khoái xan xan xa】

Đọc nhanh: 快餐餐车 (khoái xan xan xa). Ý nghĩa là: Toa ăn nhanh.

Ý Nghĩa của "快餐餐车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

快餐餐车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Toa ăn nhanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快餐餐车

  • volume volume

    - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • volume volume

    - 快餐 kuàicān 食品 shípǐn 种类 zhǒnglèi 丰富 fēngfù

    - Đồ ăn nhanh có nhiều loại.

  • volume volume

    - 吃快餐 chīkuàicān duì 健康 jiànkāng 不好 bùhǎo

    - Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 快餐 kuàicān de 特点 tèdiǎn 就是 jiùshì kuài

    - Đặc điểm của đồ ăn nhanh là nhanh.

  • volume volume

    - 快餐 kuàicān hěn 方便 fāngbiàn hěn 便宜 piányí

    - Đồ ăn nhanh rất tiện lợi và rẻ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 不常 bùcháng 吃快餐 chīkuàicān

    - Bọn trẻ ít khi ăn đồ ăn nhanh.

  • volume volume

    - 宁可 nìngkě 自己 zìjǐ 做饭 zuòfàn 吃快餐 chīkuàicān

    - Tôi thà tự nấu ăn còn hơn ăn đồ ăn nhanh.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 吃快餐 chīkuàicān 食品 shípǐn

    - Anh ấy thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao