快餐部 kuàicān bù
volume volume

Từ hán việt: 【khoái xan bộ】

Đọc nhanh: 快餐部 (khoái xan bộ). Ý nghĩa là: tiệc đứng, quán ăn nhanh.

Ý Nghĩa của "快餐部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

快餐部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiệc đứng

buffet

✪ 2. quán ăn nhanh

snack bar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快餐部

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 办公室 bàngōngshì 吃快餐 chīkuàicān

    - Họ ăn đồ ăn nhanh trong văn phòng.

  • volume volume

    - 中餐 zhōngcān 时间 shíjiān dào le 大家 dàjiā kuài lái 吃饭 chīfàn

    - Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.

  • volume volume

    - 快餐 kuàicān de 特点 tèdiǎn 就是 jiùshì kuài

    - Đặc điểm của đồ ăn nhanh là nhanh.

  • volume volume

    - 快餐 kuàicān hěn 方便 fāngbiàn hěn 便宜 piányí

    - Đồ ăn nhanh rất tiện lợi và rẻ.

  • volume volume

    - 宁可 nìngkě 自己 zìjǐ 做饭 zuòfàn 吃快餐 chīkuàicān

    - Tôi thà tự nấu ăn còn hơn ăn đồ ăn nhanh.

  • volume volume

    - 小费 xiǎofèi shì 餐厅 cāntīng 服务 fúwù de 一部分 yībùfen

    - Tiền típ là một phần của dịch vụ nhà hàng.

  • volume volume

    - zài 一家 yījiā 快餐店 kuàicāndiàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở một nhà hàng thức ăn nhanh.

  • volume volume

    - 快餐 kuàicān 节省 jiéshěng le 很多 hěnduō 时间 shíjiān

    - Đồ ăn nhanh tiết kiệm rất nhiều thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao