Đọc nhanh: 快乐大本营 (khoái lạc đại bổn doanh). Ý nghĩa là: Happy Camp (Phim truyền hình PRC).
快乐大本营 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Happy Camp (Phim truyền hình PRC)
Happy Camp (PRC TV series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快乐大本营
- 给予 本身 便是 极大 的 快乐
- Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 让 我们 自己 享受 承认 人类 的 弱点 的 快乐 是 一大 慰藉
- Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
大›
快›
本›
营›