Các biến thể (Dị thể) của 砧
椹
碪
砧 là gì? 砧 (Châm). Bộ Thạch 石 (+5 nét). Tổng 10 nét but (一ノ丨フ一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: Chày đá để giặt quần áo, Cái thớt, § Xem “châm chất” 砧鑕. Từ ghép với 砧 : 鐵砧 Cái đe, đe sắt, “nhục châm” 肉砧 thớt cắt thịt. Chi tiết hơn...