Đọc nhanh: 砧上鱼 (châm thượng ngư). Ý nghĩa là: cá nằm trốc thớt.
砧上鱼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá nằm trốc thớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砧上鱼
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
- 我们 正在 海上 捕鱼
- Chúng tôi đang đánh bắt cá trên biển.
- 教 你 在 上班 时 如何 优雅 地 摸鱼 划水
- Dạy bạn cách làm thế nào để nghỉ ngơi, lười biếng khi làm việc
- 早上 是 钓鱼 的 好时光
- Buổi sáng là thời điểm tốt để câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
砧›
鱼›