Đọc nhanh: 丁忧 (đinh ưu). Ý nghĩa là: có đại tang.
丁忧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có đại tang
遭到父母的丧事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁忧
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 为 考试 忧心
- Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 他 因为 工作 而 担忧
- Anh ấy lo lắng vì công việc.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
忧›