忘八蛋 wàng bā dàn
volume volume

Từ hán việt: 【vong bát đản】

Đọc nhanh: 忘八蛋 (vong bát đản). Ý nghĩa là: trứng rùa (rất khó chịu khi hướng vào ai đó).

Ý Nghĩa của "忘八蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忘八蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trứng rùa (rất khó chịu khi hướng vào ai đó)

turtle's egg (highly offensive when directed at sb)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘八蛋

  • volume volume

    - 这个 zhègè 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn!

  • volume volume

    - zhè 混账 hùnzhàng 王八蛋 wángbādàn

    - Thằng chó đẻ đó.

  • volume volume

    - 该死 gāisǐ de 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn kiếp!

  • volume volume

    - 八成 bāchéng shì 忘记 wàngjì le

    - Anh ấy có lẽ đã quên rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 变态 biàntài 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn nạn!

  • volume volume

    - 战胜 zhànshèng 那个 nàgè 金属 jīnshǔ 王八蛋 wángbādàn

    - Đánh bại tên khốn bạch kim.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo 切成 qiēchéng le 八块 bākuài

    - Cái bánh này được cắt thành tám miếng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 愚蠢 yúchǔn de 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ ngu ngốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vương
    • Nét bút:丶一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVP (卜女心)
    • Bảng mã:U+5FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao