Đọc nhanh: 忘八蛋 (vong bát đản). Ý nghĩa là: trứng rùa (rất khó chịu khi hướng vào ai đó).
忘八蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng rùa (rất khó chịu khi hướng vào ai đó)
turtle's egg (highly offensive when directed at sb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘八蛋
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
- 他 八成 是 忘记 了
- Anh ấy có lẽ đã quên rồi.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
忘›
蛋›