Đọc nhanh: 志留纪 (chí lưu kỷ). Ý nghĩa là: Silurian (thời kỳ địa chất cách đây 440-417m năm).
志留纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Silurian (thời kỳ địa chất cách đây 440-417m năm)
Silurian (geological period 440-417m years ago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志留纪
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 请 留意 路上 的 标志
- Xin hãy để ý biển báo trên đường.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
- 请 把 我 这 只 戒指 留下 作为 纪念
- Xin hãy giữ lại chiếc nhẫn này của tôi làm kỷ niệm.
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 这个 首饰 你 留作 纪念 吧
- Bạn giữ món đồ trang sức này làm đồ kỉ niệm đi.
- 我会 永志 这个 美好 的 纪念
- Tôi sẽ mãi mãi ghi nhớ kỷ niệm đẹp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
留›
纪›