Đọc nhanh: 志不在此 (chí bất tại thử). Ý nghĩa là: tham vọng của một người ở nơi khác (thành ngữ).
志不在此 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham vọng của một người ở nơi khác (thành ngữ)
to have one's ambitions elsewhere (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志不在此
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 此臣 心忠 矢志不渝
- Tấm lòng của vị đại thần này trung thành, không thay đổi.
- 据 我 猜度 , 他 的 意图 并 不 在于 此
- theo tôi đoán, ý đồ của hắn ta hoàn toàn không phải ở chỗ này đâu
- 不在乎 不行
- không quan tâm không được
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
在›
志›
此›