志不在此 zhì bùzài cǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chí bất tại thử】

Đọc nhanh: 志不在此 (chí bất tại thử). Ý nghĩa là: tham vọng của một người ở nơi khác (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "志不在此" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

志不在此 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tham vọng của một người ở nơi khác (thành ngữ)

to have one's ambitions elsewhere (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志不在此

  • volume volume

    - 不可 bùkě chí le 斗志 dòuzhì

    - Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ

    - không chỉ như vậy

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 将来 jiānglái 彼此 bǐcǐ 痛苦 tòngkǔ 不如 bùrú 现在 xiànzài 分手 fēnshǒu

    - Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.

  • volume volume

    - 此臣 cǐchén 心忠 xīnzhōng 矢志不渝 shǐzhìbùyú

    - Tấm lòng của vị đại thần này trung thành, không thay đổi.

  • volume volume

    - 猜度 cāiduó de 意图 yìtú bìng 在于 zàiyú

    - theo tôi đoán, ý đồ của hắn ta hoàn toàn không phải ở chỗ này đâu

  • volume volume

    - 不在乎 bùzàihu 不行 bùxíng

    - không quan tâm không được

  • volume volume

    - 一息尚存 yīxīshàngcún 此志 cǐzhì 不懈 bùxiè

    - Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao