永志不忘 yǒngzhì bù wàng
volume volume

Từ hán việt: 【vĩnh chí bất vong】

Đọc nhanh: 永志不忘 (vĩnh chí bất vong). Ý nghĩa là: không bao giờ bị lãng quên.

Ý Nghĩa của "永志不忘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

永志不忘 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không bao giờ bị lãng quên

never to be forgotten

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永志不忘

  • volume volume

    - 永世 yǒngshì wàng

    - mãi mãi không quên

  • volume volume

    - 铭诸肺腑 míngzhūfèifǔ ( 比喻 bǐyù 永记 yǒngjì wàng )

    - khắc sâu trong lòng.

  • volume volume

    - de 恩情 ēnqíng 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 忘记 wàngjì

    - Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 忘记 wàngjì 当初 dāngchū de 初志 chūzhì

    - Chúng ta không được quên ý định ban đầu của mình.

  • volume volume

    - 我之志 wǒzhīzhì 永不 yǒngbù

    - Ý chí của tôi sẽ không thay đổi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 经历 jīnglì 永志不忘 yǒngzhìbùwàng

    - Trải nghiệm này tôi sẽ nhớ mãi không quên.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 回忆 huíyì 永远 yǒngyuǎn 忘不了 wàngbùliǎo

    - Kỷ niệm này tôi không bao giờ quên.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 不能 bùnéng 忘记 wàngjì 旧社会 jiùshèhuì de 苦难 kǔnàn

    - không thể nào quên được nỗi cực khổ trong xã hội cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vương
    • Nét bút:丶一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVP (卜女心)
    • Bảng mã:U+5FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao