Đọc nhanh: 忸忸怩怩 (nữu nữu ni ni). Ý nghĩa là: bẽn lẽn, nhút nhát, nhủng nhẳng.
忸忸怩怩 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bẽn lẽn
bashful
✪ 2. nhút nhát
timid
✪ 3. nhủng nhẳng
形容不好意思或不大方的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忸忸怩怩
- 忸怩作态
- làm ra vẻ bẽn lẽn; làm ra vẻ ngượng ngùng
- 小 张飞 红了脸 , 更加 忸怩 起来
- tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.
- 他 忸 忸怩 怩 走 到 她 跟前 请 她 跳舞
- Anh ấy đi vụt về phía trước cô ấy và mời cô ấy nhảy múa.
忸›
怩›