Đọc nhanh: 在此 (tại thử). Ý nghĩa là: Cái này. Ví dụ : - 他在此事上公正无私。 Anh ấy xử lí công bằng trong vấn đề này.
在此 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái này
在此 - 韩磊
- 他 在 此事 上 公正无私
- Anh ấy xử lí công bằng trong vấn đề này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在此
- 他 居然 居 在 此地
- Anh ấy không ngờ dừng ở nơi này.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 他 在 此事 上 公正无私
- Anh ấy xử lí công bằng trong vấn đề này.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 他 在 学习 , 与此同时 , 我 在 做饭
- Anh ấy đang học, trong khi đó, tôi đang nấu ăn.
- 他 在 看书 , 与此同时 , 她 在 听 音乐
- Anh ấy đang đọc sách, trong khi đó, cô ấy đang nghe nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
此›