忌食 jì shí
volume volume

Từ hán việt: 【kị thực】

Đọc nhanh: 忌食 (kị thực). Ý nghĩa là: ăn kiêng, kiêng ăn; tránh. Ví dụ : - 印度教徒忌食牛肉伊斯兰教徒忌食猪肉。 Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.

Ý Nghĩa của "忌食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忌食 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ăn kiêng

忌口

✪ 2. kiêng ăn; tránh

由于信奉某些宗教教规而不吃 (某种食物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 印度 yìndù 教徒 jiàotú 忌食 jìshí 牛肉 niúròu 伊斯兰教 yīsīlánjiào 忌食 jìshí 猪肉 zhūròu

    - Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忌食

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 油腻 yóunì

    - kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 生冷 shēnglěng

    - kiêng ăn đồ sống và nguội.

  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 食品 shípǐn

    - kiêng thức ăn.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén 冷食 lěngshí

    - người bệnh không được ăn kem.

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 辣椒 làjiāo

    - Cô ấy kiêng ăn ớt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 印度 yìndù 教徒 jiàotú 忌食 jìshí 牛肉 niúròu 伊斯兰教 yīsīlánjiào 忌食 jìshí 猪肉 zhūròu

    - Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao