Đọc nhanh: 忌烟 (kị yên). Ý nghĩa là: bỏ thuốc; cai thuốc.
忌烟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ thuốc; cai thuốc
戒烟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忌烟
- 忌 抽烟 对 健康 好
- Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 医生 建议 她 忌 烟酒
- Bác sĩ khuyên cô ấy cai thuốc lá và rượu.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 他 决定 从今天起 忌 烟酒
- Anh ấy quyết định từ hôm nay sẽ cai thuốc lá và rượu.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忌›
烟›