Đọc nhanh: 心魂 (tâm hồn). Ý nghĩa là: rung động tâm hồn; rung động lòng người..
心魂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rung động tâm hồn; rung động lòng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心魂
- 爱国 魂 驻 心间
- Tinh thần yêu nước ở trong tim.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 他 伤心 得 没 了 魂
- Anh ấy đau lòng đến mức không còn cảm xúc.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
魂›