Đọc nhanh: 心香 (tâm hương). Ý nghĩa là: tâm trí hướng về。心神飛到 (向往的地方) 。, tâm hương.
心香 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tâm trí hướng về。心神飛到 (向往的地方) 。
✪ 2. tâm hương
虔诚的心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心香
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 梅花 的 芳香 沁人心脾
- hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 花 的 香味 让 人 心情愉快
- Hương hoa làm cho người ta vui vẻ.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 你 做 的 点心 美味 香甜
- Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
香›