心迹 xīnjì
volume volume

Từ hán việt: 【tâm tích】

Đọc nhanh: 心迹 (tâm tích). Ý nghĩa là: cõi lòng; thực trạng nội tâm. Ví dụ : - 表明心迹。 bộc bạch cõi lòng.

Ý Nghĩa của "心迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cõi lòng; thực trạng nội tâm

内心的真实情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表明 biǎomíng 心迹 xīnjì

    - bộc bạch cõi lòng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心迹

  • volume volume

    - 一心一德 yīxīnyīdé

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - 大气 dàqì 可能 kěnéng shì 心脏病 xīnzāngbìng de 迹象 jìxiàng

    - Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.

  • volume volume

    - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 剖白 pōubái 心迹 xīnjì

    - bộc bạch tâm can.

  • volume volume

    - 表明 biǎomíng 心迹 xīnjì

    - bộc bạch cõi lòng.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 顺利 shùnlì qǐng 不要 búyào 担心 dānxīn

    - Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao