Đọc nhanh: 心迹 (tâm tích). Ý nghĩa là: cõi lòng; thực trạng nội tâm. Ví dụ : - 表明心迹。 bộc bạch cõi lòng.
心迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cõi lòng; thực trạng nội tâm
内心的真实情况
- 表明 心迹
- bộc bạch cõi lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心迹
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 剖白 心迹
- bộc bạch tâm can.
- 表明 心迹
- bộc bạch cõi lòng.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
迹›