表白心迹 biǎobái xīnjì
volume volume

Từ hán việt: 【biểu bạch tâm tích】

Đọc nhanh: 表白心迹 (biểu bạch tâm tích). Ý nghĩa là: ngỏ lòng.

Ý Nghĩa của "表白心迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表白心迹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngỏ lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表白心迹

  • volume volume

    - 剖白 pōubái 心迹 xīnjì

    - bộc bạch tâm can.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 呆傻 dāishǎ 内心 nèixīn 明白 míngbai hěn

    - nó không đần chút nào, rất hiểu biết.

  • volume volume

    - xiàng 朋友 péngyou 表白 biǎobái le 心事 xīnshì

    - Cô ấy đã bày tỏ tâm tư của mình với bạn bè.

  • volume volume

    - 表达 biǎodá le de 心声 xīnshēng

    - Anh ấy đã bày tỏ tiếng lòng của mình.

  • volume volume

    - 表明 biǎomíng 心迹 xīnjì

    - bộc bạch cõi lòng.

  • volume volume

    - de 真切 zhēnqiè 表白 biǎobái ràng 感动 gǎndòng

    - Lời tỏ tình chân thật của anh ấy khiến tôi cảm động.

  • volume volume

    - de 异常 yìcháng 表现 biǎoxiàn ràng rén 担心 dānxīn

    - Hành vi khác thường của anh ấy khiến mọi người lo lắng.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 一心一意 yìxīnyíyì 德爱 déài zhe 那位 nàwèi 姑娘 gūniang dàn 从未 cóngwèi 表白 biǎobái guò 心意 xīnyì

    - Tuy anh ấy một lòng một dạ yêu cô gái ấy, nhưng trước giờ chưa từng bày tỏ tâm ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao