Đọc nhanh: 心脏疾患 (tâm tạng tật hoạn). Ý nghĩa là: bệnh tim.
心脏疾患 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tim
heart disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心脏疾患
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 他 需要 换 心脏
- Anh ấy cần được cấy ghép tim.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 创新 是 企业 的 心脏
- Sáng tạo là nền tảng để doanh nghiệp thành công.
- 她 很 不幸 地 患上 了 心脏病
- Cô ấy không may đã mắc phải bệnh tim.
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
患›
疾›
脏›