Đọc nhanh: 心窄 (tâm trách). Ý nghĩa là: bụng dạ hẹp hòi.
心窄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụng dạ hẹp hòi
心胸狭窄,对不如意的事情想不开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心窄
- 心眼儿 窄
- Tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 心胸狭窄
- lòng dạ hẹp hòi
- 他 是 一个 心地狭窄 的 人
- Anh ấy là người tâm địa hẹp hòi.
- 心胸 褊窄
- lòng dạ hẹp hòi
- 别 那么 窄 的 心肠
- Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.
- 她 的 心地 有点 窄
- Cô ấy tâm địa hẹp hòi.
- 他 的 心气 窄 , 说 不通
- bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
窄›