Đọc nhanh: 心神不属 (tâm thần bất thuộc). Ý nghĩa là: xem 心不在焉.
心神不属 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 心不在焉
see 心不在焉 [xīn bù zài yān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心神不属
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 心神不定
- Tâm thần bất định.
- 心神不定
- tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 她 说 时间 不早了 我 心领神会 於 是 告辞
- Cô ấy nói rằng đã không còn sớm nữa; tôi hiểu ý và vậy tôi đã xin phép rời đi.
- 不 为 小事 劳心
- đừng có phí sức vào những chuyện cỏn con.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 他 那些 怪话 使 我们 心中 生疑 , 不知 他 精神 是否 正常
- Những lời lạ lùng đó khiến chúng tôi băn khoăn trong tâm trí, không biết liệu anh ấy có bình thường hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
属›
⺗›
心›
神›