Đọc nhanh: 心硬 (tâm ngạnh). Ý nghĩa là: vững tâm; lòng dạ sắt đá.
心硬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vững tâm; lòng dạ sắt đá
不容易被外界事物感动而怜悯或同情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心硬
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 心肠硬
- mạnh mẽ; cứng rắn
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
硬›