Đọc nhanh: 心理防线 (tâm lí phòng tuyến). Ý nghĩa là: rào cản tâm lý.
心理防线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rào cản tâm lý
psychological barrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理防线
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 他 心理 有 恐惧
- Anh ấy có tâm lý sợ hãi.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 他 非常 用心 地 写生 , 以至 野地 里 刮起 风沙 来 也 不 理会
- anh ấy chăm chú vẽ, đến nỗi gió cát nổi lên trên bãi hoang cũng không hay biết.
- 那种 遗忘症 是 一种 心理 防御
- Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
理›
线›
防›