防线 fángxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phòng tuyến】

Đọc nhanh: 防线 (phòng tuyến). Ý nghĩa là: phòng tuyến. Ví dụ : - 钢铁防线 phòng tuyến kiên cố. - 突破敌军防线 đột phá phòng tuyến quân địch.

Ý Nghĩa của "防线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng tuyến

防御工事连成的线

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钢铁 gāngtiě 防线 fángxiàn

    - phòng tuyến kiên cố

  • volume volume

    - 突破 tūpò 敌军 díjūn 防线 fángxiàn

    - đột phá phòng tuyến quân địch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防线

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò 防线 fángxiàn

    - chọc thủng phòng tuyến.

  • volume volume

    - 钢铁 gāngtiě 防线 fángxiàn

    - phòng tuyến kiên cố

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 巩固 gǒnggù 防线 fángxiàn

    - Chúng ta cần phải củng cố phòng tuyến.

  • volume volume

    - 攻破 gōngpò 防线 fángxiàn

    - công phá phòng tuyến

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 摧枯拉朽 cuīkūlāxiǔ 之势 zhīshì 摧毁 cuīhuǐ le 敌人 dírén de 最后 zuìhòu 一道 yīdào 防线 fángxiàn

    - Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 火灾 huǒzāi 家庭 jiātíng 必须 bìxū 定期检查 dìngqījiǎnchá 电线电缆 diànxiàndiànlǎn

    - Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.

  • volume volume

    - 海防 hǎifáng 前线 qiánxiàn

    - tuyến phòng thủ bờ biển.

  • volume volume

    - 突破 tūpò 敌军 díjūn 防线 fángxiàn

    - đột phá phòng tuyến quân địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao