Đọc nhanh: 防线 (phòng tuyến). Ý nghĩa là: phòng tuyến. Ví dụ : - 钢铁防线 phòng tuyến kiên cố. - 突破敌军防线 đột phá phòng tuyến quân địch.
防线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tuyến
防御工事连成的线
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 突破 敌军 防线
- đột phá phòng tuyến quân địch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防线
- 冲破 防线
- chọc thủng phòng tuyến.
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 我们 要 巩固 防线
- Chúng ta cần phải củng cố phòng tuyến.
- 攻破 防线
- công phá phòng tuyến
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 海防 前线
- tuyến phòng thủ bờ biển.
- 突破 敌军 防线
- đột phá phòng tuyến quân địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
防›