Đọc nhanh: 心率 (tâm suất). Ý nghĩa là: nhịp tim. Ví dụ : - 你的心率如何 Nhịp tim của bạn thế nào?
心率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhịp tim
heart rate
- 你 的 心率 如何
- Nhịp tim của bạn thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心率
- 她 心率 诚 待人 善
- Tâm của cô ấy thẳng thắn đối xử tốt với người khác.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 你 的 心率 如何
- Nhịp tim của bạn thế nào?
- 率路 前行 心 无惧
- Theo đường tiến về phía trước tâm không sợ.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 心情 愈 放松 , 工作效率 愈高
- Tinh thần càng thoải mái, hiệu suất công việc càng cao.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 心跳 的 频率 在 运动 时 增加
- Tần số nhịp tim tăng khi tập thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
率›