心率 xīnlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【tâm suất】

Đọc nhanh: 心率 (tâm suất). Ý nghĩa là: nhịp tim. Ví dụ : - 你的心率如何 Nhịp tim của bạn thế nào?

Ý Nghĩa của "心率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhịp tim

heart rate

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 心率 xīnlǜ 如何 rúhé

    - Nhịp tim của bạn thế nào?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心率

  • volume volume

    - 心率 xīnlǜ chéng 待人 dàirén shàn

    - Tâm của cô ấy thẳng thắn đối xử tốt với người khác.

  • volume volume

    - 心率 xīnlǜ de 波动 bōdòng 正常 zhèngcháng ma

    - Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?

  • volume volume

    - de 心率 xīnlǜ 如何 rúhé

    - Nhịp tim của bạn thế nào?

  • volume volume

    - 率路 lǜlù 前行 qiánxíng xīn 无惧 wújù

    - Theo đường tiến về phía trước tâm không sợ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 测量 cèliáng 心率 xīnlǜ

    - Anh ấy đang đo nhịp tim.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 放松 fàngsōng 工作效率 gōngzuòxiàolǜ 愈高 yùgāo

    - Tinh thần càng thoải mái, hiệu suất công việc càng cao.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 概率 gàilǜ 太小 tàixiǎo 不必 bùbì 担心 dānxīn

    - Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.

  • volume volume

    - 心跳 xīntiào de 频率 pínlǜ zài 运动 yùndòng shí 增加 zēngjiā

    - Tần số nhịp tim tăng khi tập thể dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao