Đọc nhanh: 偏心率 (thiên tâm suất). Ý nghĩa là: (toán học.) lập dị.
偏心率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) lập dị
(math.) eccentricity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏心率
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 她 的 设计 很 偏心
- Thiết kế của cô ấy rất độc đáo.
- 心情 愈 放松 , 工作效率 愈高
- Tinh thần càng thoải mái, hiệu suất công việc càng cao.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 他 的 决定 很 偏心
- Quyết định của anh ấy rất thiên vị
- 偏 这个 时候 车 又坏了 , 真叫人 糟心
- xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
⺗›
心›
率›