Đọc nhanh: 八音 (bát âm). Ý nghĩa là: bát âm.
八音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát âm
由金、石、丝、竹、匏、土、革、木八种材质制成的乐器如铜属金,磬属石,琴、瑟属丝,箫、笛属竹,笙属匏,埙属土,鼓属革,柷、敔属木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八音
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
音›