Đọc nhanh: 心智图 (tâm trí đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ tư duy.
心智图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ tư duy
mind map
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心智图
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 老人 不 图 儿女 做多大 贡献 , 有 这点 孝心 就 足够 了
- Cha mẹ chẳng mong con cái đáp đền gì nhiều, chỉ cần một chút lòng hiếu thảo là đủ.
- 治国 需要 智慧 和 耐心
- Quản lý đất nước cần sự thông minh và kiên nhẫn.
- 我 昨天 发病 了 , 我 想 做 心电图
- Tôi bị bệnh hôm qua, tôi muốn đi đo điện tâm đồ.
- 情急智生 ( 心中 着急 而 突然 想 出 聪明 的 办法 )
- cái khó ló cái khôn.
- 观赏 一幅 美丽 的 图画 使人 心满意足
- Ngắm một bức tranh đẹp khiến người ta thỏa mãn.
- 开 财路 需要 智慧 和 耐心
- Mở đường tài lộc cần sự thông minh và kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
⺗›
心›
智›