Đọc nhanh: 心宿二 (tâm tú nhị). Ý nghĩa là: Antares, ngôi sao sáng nhất trong cung Bọ Cạp 天蠍座 | 天蝎座.
心宿二 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Antares, ngôi sao sáng nhất trong cung Bọ Cạp 天蠍座 | 天蝎座
Antares, the brightest star in Scorpio 天蠍座|天蝎座 [Tiān xiē zuò]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心宿二
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 奴婢 谨 遵 教诲 , 不敢 心怀 二念
- Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng
- 一 要 勤奋 , 二则 用心
- Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.
- 干 革命 不能 三心二意
- Làm cách mạng không thể do dự.
- 咱们 是 集体 宿舍 你 怎能 随心所欲 想干什么 就 什么
- Chúng ta là một ký túc xá tập thể, sao bạn có thể tùy theo ý mình, muốn làm gì thì làm !
- 她 对 丈夫 有 二心 了
- Cô ấy hai lòng với chồng mình.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
宿›
⺗›
心›