Đọc nhanh: 心墙 (tâm tường). Ý nghĩa là: vách tim.
心墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách tim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心墙
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 她 精心 粉过 那面 墙壁
- Cô ấy đã quét vôi bức tường đó một cách cẩn thận.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
⺗›
心›