Đọc nhanh: 心动图 (tâm động đồ). Ý nghĩa là: tim đồ (y học).
心动图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tim đồ (y học)
cardiogram (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心动图
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 他 的 故事 触动 了 我 的 心
- Câu chuyện của anh ta đã chạm đến trái tim tôi.
- 他 看到 点心 就 开始 动
- Anh ấy thấy đồ ăn vặt là bắt đầu ăn.
- 他 的 举动 显示 一片 好心
- Hành động của anh ấy thể hiện một tấm lòng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
图›
⺗›
心›