心叶椴 xīn yè duàn
volume volume

Từ hán việt: 【tâm hiệp đoạn】

Đọc nhanh: 心叶椴 (tâm hiệp đoạn). Ý nghĩa là: cây bồ đề lá nhỏ (Tilia cordata).

Ý Nghĩa của "心叶椴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心叶椴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây bồ đề lá nhỏ (Tilia cordata)

small-leaf linden (Tilia cordata)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心叶椴

  • volume volume

    - 一心一德 yīxīnyīdé

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 骨肉 gǔròu 心连心 xīnliánxīn

    - Cả nhà đồng lòng với nhau.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 一叶扁舟 yíyèpiānzhōu

    - một chiếc thuyền con.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn

    - Một lòng một dạ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoạn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJE (木竹十水)
    • Bảng mã:U+6934
    • Tần suất sử dụng:Thấp