Đọc nhanh: 心叶椴 (tâm hiệp đoạn). Ý nghĩa là: cây bồ đề lá nhỏ (Tilia cordata).
心叶椴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bồ đề lá nhỏ (Tilia cordata)
small-leaf linden (Tilia cordata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心叶椴
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一叶扁舟
- một chiếc thuyền con.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
⺗›
心›
椴›