Đọc nhanh: 心下 (tâm hạ). Ý nghĩa là: trong tâm trí.
心下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong tâm trí
in mind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心下
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 下定决心
- hạ quyết tâm.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 他们 下决心 战斗 到底
- Họ quyết tâm chiến đấu đến cùng.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 他们 下定决心 完成 这个 项目
- Họ hạ quyết tâm hoàn thành dự án này.
- 他 下定决心 要 考上 大学
- Anh ấy hạ quyết tâm thi đỗ đại học.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
⺗›
心›