Đọc nhanh: 放不下心 (phóng bất hạ tâm). Ý nghĩa là: không thể ngừng lo lắng.
放不下心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể ngừng lo lắng
cannot stop worrying
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放不下心
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 她 放不下 心里 的 包袱
- Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.
- 她 下定决心 摆脱 不良习惯
- Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.
- 放心不下
- chẳng yên tâm được
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
不›
⺗›
心›
放›