德雷斯顿 dé léi sī dùn
volume volume

Từ hán việt: 【đức lôi tư đốn】

Đọc nhanh: 德雷斯顿 (đức lôi tư đốn). Ý nghĩa là: Dresden, Đức.

Ý Nghĩa của "德雷斯顿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

德雷斯顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dresden, Đức

Dresden, Germany

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德雷斯顿

  • volume volume

    - jiào 弗雷德里克 fúléidélǐkè · 斯通 sītōng

    - Tên anh ấy là Frederick Stone.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 普雷斯顿 pǔléisīdùn

    - Đó là Preston, người đàn ông của bạn.

  • volume volume

    - zhuī 弗雷德里克 fúléidélǐkè

    - Tôi đang theo đuổi Frederick!

  • volume volume

    - 弗雷德里克 fúléidélǐkè 几乎 jīhū 每天 měitiān dōu gěi 华盛顿邮报 huáshèngdùnyóubào de 编辑 biānjí

    - Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post

  • volume volume

    - 开车 kāichē sòng 普林斯顿 pǔlínsīdùn

    - Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.

  • volume volume

    - 他们 tāmen suàn 离开 líkāi 德累斯顿 délèisīdùn le

    - Họ gắn cờ bạn rời Dresden.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 波士顿 bōshìdùn 号码 hàomǎ 一通 yítòng 罗德岛 luódédǎo de 电话 diànhuà

    - Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设法 shèfǎ 欺骗 qīpiàn 弗雷德 fúléidé 放弃 fàngqì zài 董事会 dǒngshìhuì de 职位 zhíwèi

    - Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao