Đọc nhanh: 德雷尔 (đức lôi nhĩ). Ý nghĩa là: Dreyer (tên), June Teufel Dreyer, chuyên gia về Trung Quốc tại Univ. của Miami và Viện Nghiên cứu Chính sách Đối ngoại.
德雷尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dreyer (tên)
Dreyer (name)
✪ 2. June Teufel Dreyer, chuyên gia về Trung Quốc tại Univ. của Miami và Viện Nghiên cứu Chính sách Đối ngoại
June Teufel Dreyer, China expert at Univ. of Miami and Foreign Policy Research Institute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德雷尔
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
德›
雷›