Đọc nhanh: 德国之声 (đức quốc chi thanh). Ý nghĩa là: Deutsche Welle, đài truyền hình quốc tế điều hành công khai của Đức.
德国之声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deutsche Welle, đài truyền hình quốc tế điều hành công khai của Đức
Deutsche Welle, German publicly-operated international broadcaster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国之声
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 谚 美德 是 无价之宝
- 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 他 是 全国 之 最 的 运动员
- Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
国›
声›
德›